Máy đun nước nóng
Mẫu tiêu chuẩn 30L/h | |
Mẫu sản phẩm | CN-KSQ-8129-ZZ-03 |
Công suất/điện áp | 3kw/220v |
Kích thước sản phẩm (mm) | 400*260*660 |
Sản lượng nước | 30L/h |
Nguồn nước áp dụng | Nước máy thành phố (0.1-.06mpa) |
Chất liệu lót bên trong | 304 thép không gỉ |
Số lượng người có sẵn | 30-40 người (tính theo giờ) |
Mô hình tiêu chuẩn 60L/h/220v | |
Mẫu sản phẩm | CN-KSQ-8129-ZZ-06 |
Công suất/điện áp | 6kw/220v |
Kích thước sản phẩm (mm) | 400*260*730 |
Sản lượng nước | 60L/h |
Nguồn nước áp dụng | Nước máy thành phố (0.1-.06mpa) |
Chất liệu lót bên trong | 304 thép không gỉ |
Số lượng người có sẵn | 30-65 người (tính theo giờ) |
Mô hình tiêu chuẩn 60L/h/380v | |
Mẫu sản phẩm | CN-KSQ-8129-ZZ-06-2 |
Công suất/điện áp | 6kw/380v |
Kích thước sản phẩm (mm) | 400*260*730 |
Sản lượng nước | 60L/h |
Nguồn nước áp dụng | Nước máy thành phố (0.1-.06mpa) |
Chất liệu lót bên trong | 304 thép không gỉ |
Số lượng người có sẵn | 30-65 người (tính theo giờ) |
Mẫu tiêu chuẩn 90L/h | |
Mẫu sản phẩm | CN-KSQ-8129-ZZ-09 |
Công suất/điện áp | 9kw/380v |
Kích thước sản phẩm (mm) | 460*260*830 |
Sản lượng nước | 90L/h |
Nguồn nước áp dụng | Nước máy thành phố (0.1-.06mpa) |
Chất liệu lót bên trong | 304 thép không gỉ |
Số lượng người có sẵn | 50-80 người (tính theo giờ) |
Mẫu tiêu chuẩn 120L/h | |
Mẫu sản phẩm | CN-KSQ-8129-ZZ-12 |
Công suất/điện áp | 12kw/380v |
Kích thước sản phẩm (mm) | 480*260*920 |
Sản lượng nước | 120L/h |
Nguồn nước áp dụng | Nước máy thành phố (0.1-.06mpa) |
Chất liệu lót bên trong | 304 thép không gỉ |
Số lượng người có sẵn | 85-105 người (tính theo giờ) |
Mẫu tiêu chuẩn 150L/h | |
Mẫu sản phẩm | CN-KSQ-8129-ZZ-15 |
Công suất/điện áp | 15kw/380v |
Kích thước sản phẩm (mm) | 510*260*1120 |
Sản lượng nước | 150L/h |
Nguồn nước áp dụng | Nước máy thành phố (0.1-.06mpa) |
Chất liệu lót bên trong | 304 thép không gỉ |
Số lượng người có sẵn | 100-200 người (tính theo giờ) |
Mẫu tiêu chuẩn 180L/h | |
Mẫu sản phẩm | CN-KSQ-8129-ZZ-18 |
Công suất/điện áp | 18kw/380v |
Kích thước sản phẩm (mm) | 510*260*1200 |
Sản lượng nước | 180L/h |
Nguồn nước áp dụng | Nước máy thành phố (0.1-.06mpa) |
Chất liệu lót bên trong | 304 thép không gỉ |
Số lượng người có sẵn | 200-300 người (tính theo giờ) |
Mẫu tiêu chuẩn 210L/h | |
Mẫu sản phẩm | CN-KSQ-8129-ZZ-21 |
Công suất/điện áp | 21kw/380v |
Kích thước sản phẩm (mm) | 510*260*1290 |
Sản lượng nước | 210L/h |
Nguồn nước áp dụng | Nước máy thành phố (0.1-.06mpa) |
Chất liệu lót bên trong | 304 thép không gỉ |
Số lượng người có sẵn | 300-400 người (tính theo giờ) |
Kiểu cách nhiệt 30L/h | |
Mẫu sản phẩm | CN-KSQ-8129-ZZ-03B |
Công suất/điện áp | 3kw/220v |
Kích thước sản phẩm (mm) | 400*260*660 |
Sản lượng nước | 30L/h |
Nguồn nước áp dụng | Nước máy thành phố (0.1-.06mpa) |
Chất liệu lót bên trong | 304 thép không gỉ |
Số lượng người có sẵn | 30-40 người (tính theo giờ) |
Mẫu giữ nhiệt 60L/h/220v | |
Mẫu sản phẩm | CN-KSQ-8129-ZZ-06B |
Công suất/điện áp | 6kw/220v |
Kích thước sản phẩm (mm) | 400*260*730 |
Sản lượng nước | 60L/h |
Nguồn nước áp dụng | Nước máy thành phố (0.1-.06mpa) |
Chất liệu lót bên trong | 304 thép không gỉ |
Số lượng người có sẵn | 35-65 người (tính theo giờ) |
Mẫu giữ nhiệt 60L/h/380v | |
Mẫu sản phẩm | CN-KSQ-8129-ZZ-06B-2 |
Công suất/điện áp | 6kw/380v |
Kích thước sản phẩm (mm) | 400*260*730 |
Sản lượng nước | 60L/h |
Nguồn nước áp dụng | Nước máy thành phố (0.1-.06mpa) |
Chất liệu lót bên trong | 304 thép không gỉ |
Số lượng người có sẵn | 35-65 người (tính theo giờ) |
Mẫu giữ nhiệt 90L/h | |
Mẫu sản phẩm | CN-KSQ-8129-ZZ-09B |
Công suất/điện áp | 9kw/380v |
Kích thước sản phẩm (mm) | 460*260*830 |
Sản lượng nước | 90L/h |
Nguồn nước áp dụng | Nước máy thành phố (0.1-.06mpa) |
Chất liệu lót bên trong | 304 thép không gỉ |
Số lượng người có sẵn | 50-80 người (tính theo giờ) |
Mẫu giữ nhiệt 120L/h | |
Mẫu sản phẩm | CN-KSQ-8129-ZZ-12B |
Công suất/điện áp | 12kw/380v |
Kích thước sản phẩm (mm) | 480*260*920 |
Sản lượng nước | 120L/h |
Nguồn nước áp dụng | Nước máy thành phố (0.1-.06mpa) |
Chất liệu lót bên trong | 304 thép không gỉ |
Số lượng người có sẵn | 85-105 người (tính theo giờ) |
Mẫu giữ nhiệt 150L/h | |
Mẫu sản phẩm | CN-KSQ-8129-ZZ-15B |
Công suất/điện áp | 15kw/380v |
Kích thước sản phẩm (mm) | 510*260*1120 |
Sản lượng nước | 150L/h |
Nguồn nước áp dụng | Nước máy thành phố (0.1-.06mpa) |
Chất liệu lót bên trong | 304 thép không gỉ |
Số lượng người có sẵn | 100-200 người (tính theo giờ) |
Mẫu giữ nhiệt 180L/h | |
Mẫu sản phẩm | CN-KSQ-8129-ZZ-18B |
Công suất/điện áp | 18kw/380v |
Kích thước sản phẩm (mm) | 510*260*1200 |
Sản lượng nước | 180L/h |
Nguồn nước áp dụng | Nước máy thành phố (0.1-.06mpa) |
Chất liệu lót bên trong | 304 thép không gỉ |
Số lượng người có sẵn | 200-300 người (tính theo giờ) |
Mẫu giữ nhiệt 210L/h | |
Mẫu sản phẩm | CN-KSQ-8129-ZZ-21B |
Công suất/điện áp | 21kw/380v |
Kích thước sản phẩm (mm) | 510*260*1290 |
Sản lượng nước | 210L/h |
Nguồn nước áp dụng | Nước máy thành phố (0.1-.06mpa) |
Chất liệu lót bên trong | 304 thép không gỉ |
Số lượng người có sẵn | 300-400 người (tính theo giờ) |
Quá trình bán hàng
Quá trình tùy biến
minh bạch giá
Phủ sóng toàn quốc
Thiết kế nhanh
Báo giá nhanh
Sau khi bán miễn phí
Công ty TNHH Công nghệ Điện tử Jiushang Quảng Đông - Bếp thương mại Chí Năng
Số điện thoại di động: +86-135-2862-7820
Người liên lạc: Quản lý lưu
Địa chỉ liên lạc: Ang tian fang an shan district, penji city, tỉnh bình dương, antian street, 159 bản đồ, mảnh 336, số 42, 88